Toàn bộ văn bản theo số công báo |
Tổng | | | Số, ký hiệu | Ngày ban hành | Tóm tắt nội dung | |
11 | Số 31+32 Ngày 19/12/2022 | |
13 | Số 4 Ngày 10/2/2022 | |
1 | Số 24+25 Ngày 25/7/2022 | |
1 | Số 14 Ngày 18/7/2022 | |
1 | Số 15+16+17+18 Ngày 18/7/2022 | |
1 | Số 19+20 Ngày 18/7/2022 | |
1 | Số 21 Ngày 18/7/2022 | |
1 | Số 22+23 Ngày 18/7/2022 | |
18 | Số 12+13 Ngày 14/7/2022 | |
6 | Số 5 Ngày 7/3/2022 | |
7 | Số 09 Ngày 5/5/2022 | |
11 | Số 6 Ngày 5/4/2022 | |
7 | Số 01 Ngày 5/1/2022 | |
15 | Số 28 Ngày 4/10/2022 | |
13 | Số 27 Ngày 4/9/2022 | |
10 | Số 11 Ngày 4/7/2022 | |
24 | Số 07+08 Ngày 4/5/2022 | |
8 | Số 29 Ngày 2/11/2022 | |
9 | Số 26 Ngày 2/8/2022 | |
7 | Số 10 Ngày 2/6/2022 | |
12 | Số 02+03 Ngày 28/1/2022 | |
10 | Số 30 Ngày 1/12/2022 | |
2 | Số 27+28 Ngày 23/12/2021 | |
18 | Số 26 Ngày 19/12/2021 | |
18 | | ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NAM ĐỊNH | |
| | | 61/2021/QĐ-UBND1 | 16/12/2021 | Quy định giá bán lẻ nước sạch sinh hoạt do Hợp tác xã sản xuất kinh doanh dịch vụ nông nghiệp Phú Thủy, xã Xuân Hồng, huyện Xuân Trường sản xuất | |
| | | 60/2021/QĐ-UBND1 | 16/12/2021 | Quy định giá bán lẻ nước sạch sinh hoạt do Hợp tác xã sản xuất kinh doanh dịch vụ nông nghiệp Tiến Dũng, xã Xuân Hồng, huyện Xuân Trường sản xuất | |
| | | 59/2021/QĐ-UBND1 | 16/12/2021 | Quy định giá bán lẻ nước sạch sinh hoạt do Công trình cấp nước sạch xã Xuân Kiên, huyện Xuân Trường sản xuất | |
| | | 58/2021/QĐ-UBND1 | 16/12/2021 | Quy định giá bán lẻ nước sạch sinh hoạt do Hợp tác xã sản xuất kinh doanh dịch vụ nông nghiệp Hành Thiện, xã Xuân Hồng, huyện Xuân Trường sản xuất | |
| | | 57/2021/QĐ-UBND1 | 16/12/2021 | Quy định giá bán lẻ nước sạch sinh hoạt do Công ty cổ phần đầu tư hạ tầng Khu công nghiệp Bảo Minh sản xuất | |
|
|