Tổng | | | | Số, ký hiệu | Ngày ban hành | Tóm tắt nội dung | |
149 | HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH NAM ĐỊNH | |
907 | ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NAM ĐỊNH | |
112 | | 2024 | |
241 | | 2023 | |
16 | | Số 01+02 Ngày 2/1/2024 | |
18 | | Số 04+05 Ngày 1/2/2023 | |
11 | | Số 06 Ngày 2/3/2023 | |
19 | | Số 07+08 Ngày 3/4/2023 | |
| | | | 638/QĐ-UBND1 | 31/03/2023 | về việc công bố danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo, UBND cấp huyện | |
| | | | 633/QĐ-UBND1 | 30/03/2023 | v/v phê duyệt, công bố danh mục hồ, ao, đầm không được san lấp trên địa bàn tỉnh Nam Định | |
| | | | 628/QĐ-UBND1 | 30/03/2023 | về việc ban hành quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu thể dục thể thao tỉnh Nam Định, trực thuộc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | |
| | | | 627/QĐ-UBND1 | 30/03/2023 | về việc công bố thủ tục hành chính nội bộ trong tỉnh Nam Định | |
| | | | 600/QĐ-UBND1 | 28/03/2023 | về việc công bố danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung lĩnh vực bảo trợ xã hội thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND cấp huyện | |
| | | | 599/QĐ-UBND1 | 28/03/2023 | về việc công bố danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực quản lý cạnh tranh thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương | |
| | | | 584/QĐ-UBND1 | 27/03/2023 | Về việc phân loại, đặt số hiệu đường tỉnh trên địa bàn tỉnh Nam Định | |
| | | | 507/QĐ-UBND1 | 14/03/2023 | V/v Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch chung đô thị thị trấn Thịnh Long, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định đến năm 2030 | |
| | | | 490/QĐ-UBND1 | 13/03/2023 | phê duyệt Chương trình khuyến nông tỉnh Nam Định giai đoạn 2023 - 2025 | |
| | | | 481/QĐ-UBND1 | 13/03/2023 | về việc công bố danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực nhà ở liên quan đến bãi bỏ thành phần hồ sơ về xuất trình sổ hộ khẩu giấy thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Xây dựng | |
| | | | 08/2023/QĐ-UBND1 | 10/03/2023 | ban hành định mức kinh tế kỹ thuật, định mức chi phí áp dụng đối với dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc lĩnh vực giao thông vận tải trên địa bàn tỉnh Nam Định | |
| | | | 07/2023/QĐ-UBND1 | 10/03/2023 | Bãi bỏ, sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy định cụ thể một số nội dung về bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất trên địa bàn tỉnh Nam Định ban hành kèm theo Quyết định số 43/2021/QĐ-UBND ngày 30/9/2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nam Định | |
| | | | 479/QĐ-UBND1 | 10/03/2023 | Điều chỉnh, bổ sung Quyết định số 1186/QĐ-UBND ngày 07/6/2018 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nam Định về việc thành lập Cụm Công nghiệp Yên Dương, huyện Ý Yên | |
| | | | 476/QĐ-UBND1 | 10/03/2023 | về việc công nhận đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xoá mù chữ năm 2022 | |
| | | | 451/QĐ-UBND1 | 07/03/2023 | về việc công bố danh mục thủ tục hành chính bãi bỏ trong lĩnh vực kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND cấp huyện | |
| | | | 443/QĐ-UBND1 | 07/03/2023 | phê duyệt kết quả tự đánh giá các chỉ số nhóm I Bộ chỉ số đánh giá kết quả bảo vệ môi trường tỉnh Nam Định năm 2022 | |
| | | | 06/2023/QĐ-UBND1 | 03/03/2023 | Bãi bỏ Quyết định số 16/2015/QĐ-UBND ngày 19/6/2015 của UBND tỉnh Nam Định về việc ban hành giá một số dịch vụ điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế trong các cơ sở điều trị công lập tỉnh Nam Định | |
| | | | 03/CT-UBND1 | 03/03/2023 | về việc đẩy mạnh triển khai Hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền trên địa bàn tỉnh Nam Định | |
| | | | 407/QĐ-UBND1 | 01/03/2023 | về việc công bố danh mục thủ tục hành chính ban hành mới, thay thế, bãi bỏ trong lĩnh vực Thú y thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và PTNT | |
16 | | Số 10+11 Ngày 4/5/2023 | |
11 | | Số 12 Ngày 25/5/2023 | |
6 | | Số 13 Ngày 2/6/2023 | |